Practice Short Vowel 'a'
Trước khi chơi, các em tập rèn luyện phát của nguyên âm ngắn 'a' nhé!
- Chữ A thường được phát âm là /æ/, cách đọc là 'aaaee', phát âm từ a sang e
Ví dụ: ham, clap, ant, bag, bat
/hæm/, /klæp/, /ænt/, /bæg/, /bæt/
- Chữ A được phát âm là /eɪ/, cách đọc là 'ây' khi nó đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze
Ví dụ: babe, face, cake, name, tape, date, chase, gaze
/beɪb/, /feɪs/, /keɪk/, /neɪm/, /teɪp/, /deɪt/, /tʃeɪs/, /geɪz/
Bạn phải là "Học viên Trung Tâm Anh Ngữ Thần Đồng Việt" mới có thể xem phần này!