
Hỗ trợ online
02862707677
That is his ruler.
(Đó là cây thước của anh ấy.)
Tim, Rosy và Billy đang giúp nhau tìm đồ dùng học tập. Các em hãy theo dõi đoạn hội thoại để xem cách họ sử dụng cấu trúc "That is his/her..." nhé!

Rosy: This is his pencil case. (Đây là hộp bút của cậu ấy.)
Tim: It’s orange and yellow. (Nó có màu cam và vàng.)
Tim: Billy, that is her eraser. (Billy, đó là cục tẩy của cô ấy.)
Rosy: Tim, that is his ruler. (Tim, đó là thước kẻ của cậu ấy.)
Billy: And this is my picture! (Và đây là bức tranh của tớ!)
Rosy: Oh, Billy! (Ôi, Billy!)
Tim: Good job! (Làm tốt lắm!)