Hỗ trợ online
02862707677
Listen and repeat 29
(nghe và lặp lại)
Bài học hôm nay, các em sẽ ôn tập cách sử dụng của have/ has got (nghĩa là "CÓ")
Tùy theo chủ ngữ mà “have/ has got” được dùng, cụ thể là:
Ví dụ: We've got more food (chúng ta có nhiều thức ăn)
She has got a pizza (cô ấy có cái bánh pizza)
+ Trong câu phủ định cấu trúc với “have/has got” là: S + has/ have + not + got
Ví dụ: He hasn't got a chicken (anh ấy không có đùi gà) trong đó: hasn't = has not
+ Trong câu nghi vấn cấu trúc với “have/has got” là: Has/ have + S + got ?
Ví dụ: Have you got a pizza, Rosy? (bạn có bánh pizza không Rosy?)
câu trả lời: Yes, I have (vâng, tôi có)
hoặc No, I haven't (không, tôi không có)
Ví dụ: Has she got a pizza? (cô ấy có bánh pizza không?)
câu trả lời: Yes, she has (vâng, cô ấy có)
hoặc No, she hasn't (không, cô ấy không có)
Các em nghe đoạn hội thoại và để ý cách các bạn sử dụng Have got/ has got nhé!