Hỗ trợ online
02862707677
Listen and repeat 24
(nghe và lặp lại)
Hôm nay, các em sẽ học cách sử dụng There is và There are (nghĩa là "CÓ")
Cấu trúc câu There is.../There are...
Cấu trúc này dùng để giới thiệu rằng có cái gì hay ai đó ở đâu trong hiện tại.
Ví dụ: There is a doll on the rug. (có con búp bê trên tấm thảm)
There are books under the bed. (có những quyển sách ở dưới giường)
* Lưu ý:
+ Trước danh từ số ít đếm được, cần dùng A / AN / ONE
+ Trước danh từ số ít không đếm được không dùng A/AN nhưng có thể thêm NO (không), A LITTLE (một ít),
LITTLE (ít) , MUCH (nhiều), A LOT OF (rất nhiều).
+ There is viết tắt là There's
Ví dụ: There's an apple on the table. (có 1 trái táo trên bàn)
There's no water in the tank. (không có tí nước nào trong bồn)
+ Trước danh từ số nhiều, thường có số từ (TWO, THREE, FOUR…) hoặc MANY (nhiều), A FEW (một số),
SOME (vài), A LOT OF (rất nhiều).
+ There are viết tắt là There're
Ví dụ: There are two pens on the table. (Có 2 cây viết trên bàn)
Các em đã hiểu được cách sử dụng There is và There are rồi đúng không nào? Bây giờ,chúng ta nghe đoạn hội
thoại sau nhé!